Một trong những vấn đề khiến nhiều người băn khoăn nhất khi du lịch nước ngoài là việc sử dụng tiếng Anh, nhất là tiếng Anh giao tiếp khách sạn. Việc thông thạo loại ngôn ngữ này giúp các bạn có thể đặt phòng, trả phòng một cách thuận lợi, nhanh chóng. Tuy nhiên, với những du khách có vốn từ vựng hạn hẹp thì các bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất trong bài viết dưới đây của chúng tôi.
Những câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dành cho khách hàng
Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng phổ biến trong khách sạn dành cho khách hàng:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi muốn hỏi về các dịch vụ của khách sạn
Hello, room service: Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
Is there a restaurant in the hotel: Có nhà hàng trong khách sạn không vậy?
What time is the breakfast offered: Mấy giờ khách sạn phục vụ bữa sáng vậy?
Where do we have breakfast: Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
Do the rooms have refrigerators: Phòng có tủ lạnh không nhỉ?
Could you call me a taxi, please: Anh/chị có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo râu.
Do the rooms have internet access/ air conditioner/ television/ electric water heater…: Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ ti vi/ bình nóng lạnh…không?
Is there an outdoor pool: Khách sạn có bể bơi ngoài trời không?
Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…: Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?
Are there any laundry facilities: Khách sạn có thiết bị giặt ủi không?
What if have something to be sent to the laundry: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt ủi thì phải làm thế nào?
I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?
Would it be possible to have a late check-out: Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
How can I turn on the TV: Mở TV như thế nào?
Can I have some extra bath towels: Tôi cần thêm vài cái khăn tắm có được không?
What sort of entertainment do you offer: Khách sạn có những trò giải trí gì nhỉ?
Is there a shop in the hotel: Trong khách sạn có cửa hàng không?
Many thanks: Xin chân thành cảm ơn!
Mẫu câu giao tiếp phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
It’s my pleasure/ My pleasure: Đó là niềm vinh dự của tôi.
Glad to be of service: Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
You’re welcome: Không có gì đâu ạ.
Mẫu câu giao tiếp khi xin lỗi khách
Sorry to have kept you waiting: Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu.
I’m very sorry for the delay: Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.
I’d like to apologize for the mistake: Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
I’m very sorry for the mistake: Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
Mẫu hội thoại 1: Bạn muốn đặt phòng trực tiếp tại khách sạn?
Receptionist: Welcome to Lux Hotel! How may I help you? (Lux Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
David: I’d like a room for two people, for three nights please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)
Receptionist: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
Mẫu câu giao tiếp phản hồi khi khách hàng xin lỗi
That’s all right, sir/madam: Không sao đâu, thưa ông/bà.
Don’t worry about that, sir/madam: Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà.
Câu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khi tiếp đón khách
Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam: Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà.
Welcome to Sofitel Metropole Hotel!: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Sofitel Metropole!
May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
Would you like me reserve a room for you?: Quý khách có muốn đặt phòng trước không ạ?
How long do you intend to stay?: Quý khách định ở đây bao lâu ạ?
How long will you be staying?: Quý khách muốn ở đây trong bao lâu ạ?
What sort of room would you like?: Quý khách thích phòng loại nào?
What kind of room would you like?: Quý khách muốn loại phòng nào?
Do you have any preference?: Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
What name is it, please?: Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách ạ.
Could I see your passport/Identity card?: Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/căn cước được không ạ?
Could you please fill in this registration form?: Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm ạ?
Do you want a single room or a double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi ạ?
Do you want breakfast?: Quý khách có muốn dùng bữa sáng không ạ?
Let me repeat your reservation?: Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng quý khách nhé?
Here’s your room key: Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ.
Your room number is 302: Phòng của quý khách là 302.
Your room’s on the six floor: Phòng của quý khách ở tầng 6.
Would you like a newspaper: Quý khách có muốn đọc báo không ạ?
Would you like a wake-up call: Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ?
Would you like any help: Quý khách có cần giúp chuyển hành lý không?
Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ!
Could I see your key, please: Cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách được không ạ?
We’ll hold your rooms for you until 9 PM: Chúng tôi giữ phòng của quý khách cho đến 9 giờ tối nhé.
How will you paying: Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?
What date are you looking for: Quý khách đang tìm ngày nào ạ?
How many adults will be in the room: Có bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng ạ?
There are only a few vacancies left: Chỉ còn lại một vài chỗ trống thôi ạ.
We advise that you book in advance during peak season: Chúng tôi khuyên quý khách nên đặt trước trong mùa cao điểm.
Will two double beds be enough: Hai giường đôi liệu có đủ không ạ?
Do you want a smoking or non-smoking room: Quý khách muốn phòng có hút không hay không hút thuốc ạ?
We require a credit card number for a deposit: Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt cọc ạ.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh lớp 2 học tiếng anh dành cho bé
Mẫu hội thoại tiếng Anh thông dụng trong khách sạn
Dưới đây là tổng hợp các mẫu hội thoại tiếng Anh phổ biến trong khách sạn mà các bạn có thể tham khảo:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi giao tiếp với nhân viên dọn phòng
Yes, come in please: Vâng, xin mời vào.
I’m busy. Can you come back later, please: Tôi đang bận. Bạn quay lại sau được chứ?
Please come back later: Vui lòng quay lại sau.
Mẫu hội thoại 3: Bạn muốn nhờ nhân viên làm việc gì đó?
Peter: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? (Toilet hết giấy rồi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?)
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? (Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?)
Peter: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? (Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?)
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Vâng, tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.)
Peter: That would be great, thanks. (Cảm ơn cô.)
Trên đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng th&oc
%PDF-1.5 %µµµµ 1 0 obj <>>> endobj 2 0 obj <> endobj 3 0 obj <>/ExtGState<>/ProcSet[/PDF/Text/ImageB/ImageC/ImageI] >>/MediaBox[ 0 0 612 792] /Contents 4 0 R/Group<>/Tabs/S/StructParents 0>> endobj 4 0 obj <> stream xœÅ]]oÞ¶½àÿð^:¬ò›"pì¸Ø€-`Á.2'�½¶vç:íöoÛ]ØÍÖ0>”ôJïK>II\�¦uLòè�Ésø!í>ÿj÷âÅç_^þñjGÎÏw/¯.w?yFÿÊvd§ìŸÚ°Ý㇓gþlwòì囓gŸ_Ó³éÄîÍ7'ϨMGvt§YC˜ØiBÞîÞ|oÓ}ñZï>þhËÜ}t?µýO_œ<ÛÙüTÛt7oO©”xþ—Ý›?�<{e‹ÿúäÙ’ç T7LMŸÃÁ;Ô·§»�˜hZ†½)b! ®‚1zAÄ«ëóõHIÚȶFíIi¦ŸV¬=MŠ1²µw-W¬½V4:µ;ƒR….äï?®W“ŒØš¤šŒÙžE Çsä~úeELnbj�8¹·§ß¯�LÙA‚âñbÅÞÌ´lÇH}Z±öÚ¶¡©U›ÉȦ•HN攛ȎsÒ´WdÇíHo�hvBiÇîén½xäÒö\Œœ�ÇK¾^
Mẫu câu giao tiếp khi tiễn khách
Nếu khách hàng vẫn còn trở về khách sạn:
Have a nice day: Chúc quý khách một ngày tốt lành!
Have an enjoyable evening: Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời!
Have a pleasant weekend: Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn!
Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn: